Có 2 kết quả:
五体投地 wǔ tǐ tóu dì ㄨˇ ㄊㄧˇ ㄊㄡˊ ㄉㄧˋ • 五體投地 wǔ tǐ tóu dì ㄨˇ ㄊㄧˇ ㄊㄡˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to prostrate oneself in admiration (idiom); to adulate sb
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to prostrate oneself in admiration (idiom); to adulate sb
Bình luận 0